Đọc nhanh: 安培计 (an bồi kế). Ý nghĩa là: Am-pe kế.
安培计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Am-pe kế
测量电路中电流强度的仪器也叫电流表或安培表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安培计
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
安›
计›