Đọc nhanh: 笔锋 (bút phong). Ý nghĩa là: đầu bút lông, sức mạnh ngòi bút; văn chương sắc sảo; ngòi bút sắc bén. Ví dụ : - 锐利的笔锋. ngòi bút sắc sảo.. - 笔锋尖利。 ngòi bút sắc bén.. - 笔锋峭拔。 ngòi bút sắc sảo.
笔锋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bút lông
毛笔的尖端
- 锐利 的 笔锋
- ngòi bút sắc sảo.
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 笔锋 峭拔
- ngòi bút sắc sảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. sức mạnh ngòi bút; văn chương sắc sảo; ngòi bút sắc bén
书画的笔势;文章的锋芒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔锋
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 笔锋 峭拔
- ngòi bút sắc sảo.
- 锐利 的 笔锋
- ngòi bút sắc sảo.
- 这 支笔 的 笔锋 坏 了
- Ngòi viết của cây bút này bị hỏng rồi.
- 她 的 文笔 很 锋利
- Cách viết của cô ấy rất sắc bén.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
锋›