Đọc nhanh: 边锋 (biên phong). Ý nghĩa là: biên. Ví dụ : - 右边锋 hữu biên. - 左边锋 tả biên
边锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên
边境或边远的地方
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边锋
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
边›
锋›