Đọc nhanh: 静寞 (tĩnh mịch). Ý nghĩa là: Hoàn toàn êm lặng, không một tiếng động..
静寞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàn toàn êm lặng, không một tiếng động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静寞
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 他 一个 人 感到 很 寂寞
- Anh cảm thấy cô đơn một mình.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寞›
静›