Đọc nhanh: 青帮 (thanh bang). Ý nghĩa là: Thanh Bang (tên một tổ chức phản động ở vùng nam bắc Trung Quốc).
青帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh Bang (tên một tổ chức phản động ở vùng nam bắc Trung Quốc)
帮会的一种,最初参加的人多半以漕运为职业,在长江南北的大中城市里活动后来由于组成分子复杂,为首的人勾结官府,变成反动统治阶级的爪 牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青帮
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 这 帮子 青年 干劲 真 大
- tụi nhỏ này hăng thật
- 只是 想 帮 你 度过 青涩 年代
- Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
青›