Đọc nhanh: 青岛市 (thanh đảo thị). Ý nghĩa là: Thanh Đảo, thành phố ngoại tỉnh ở Sơn Đông.
✪ 1. Thanh Đảo, thành phố ngoại tỉnh ở Sơn Đông
Qingdao, subprovincial city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青岛市
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 这款 车 赢得 了 市场 青睐
- Chiếc xe này rất được thị trường ưa chuộng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 蟹青 在 市场 上 很 受欢迎
- Cua xanh rất được ưa chuộng tại chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
市›
青›