青云谱 qīngyún pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thanh vân phả】

Đọc nhanh: 青云谱 (thanh vân phả). Ý nghĩa là: Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây.

Ý Nghĩa của "青云谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青云谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây

Qingyunpu district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云谱

  • volume volume

    - 平步青云 píngbùqīngyún

    - một bước lên tận mây xanh.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - 青云直上 qīngyúnzhíshàng

    - lên thẳng mây xanh.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 拨开 bōkāi 云雾 yúnwù jiàn 青天 qīngtiān

    - xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 青云直上 qīngyúnzhíshàng 官运亨通 guānyùnhēngtōng

    - mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao