Đọc nhanh: 青云谱 (thanh vân phả). Ý nghĩa là: Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây.
青云谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây
Qingyunpu district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云谱
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
谱›
青›