Đọc nhanh: 青云谱区 (thanh vân phả khu). Ý nghĩa là: Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây.
✪ 1. Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây
Qingyunpu district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云谱区
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
区›
谱›
青›