Đọc nhanh: 青海湖 (thanh hải hồ). Ý nghĩa là: Hồ Thanh Hải (tiếng Tây Tạng: mtsho-sngon).
✪ 1. Hồ Thanh Hải (tiếng Tây Tạng: mtsho-sngon)
Qinghai Lake (Tibetan: mtsho-sngon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青海湖
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 青海省 的 气候 很 干燥
- Khí hậu tỉnh Thanh Hải rất khô.
- 这 几年 走遍 五湖四海
- Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
湖›
青›