露馅儿 lòuxiàn er
volume volume

Từ hán việt: 【lộ hãm nhi】

Đọc nhanh: 露馅儿 (lộ hãm nhi). Ý nghĩa là: lòi; lộ tẩy (cái dối trá). Ví dụ : - 这本来是捏造的一对证就露馅儿了。 đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.

Ý Nghĩa của "露馅儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露馅儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòi; lộ tẩy (cái dối trá)

比喻不愿意让人知道的事暴露出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本来 běnlái shì 捏造 niēzào de 一对 yīduì zhèng jiù 露馅儿 lòuxiànér le

    - đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露馅儿

  • volume volume

    - 瘦肉 shòuròu 馅儿 xiànér

    - nhân thịt nạc.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè cài 馅儿 xiànér 包子 bāozi

    - Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér shì hūn de 还是 háishì de

    - Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 馅儿 xiànér

    - Cậu thích ăn nhân gì?

  • volume volume

    - zhè 本来 běnlái shì 捏造 niēzào de 一对 yīduì zhèng jiù 露馅儿 lòuxiànér le

    - đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình