Đọc nhanh: 露相 (lộ tướng). Ý nghĩa là: lộ bộ mặt thật; lộ chân tướng.
露相 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộ bộ mặt thật; lộ chân tướng
露出本来面目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露相
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 本相毕露
- lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 新 证据 暴露 了 真相
- Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 真相 终必会 被 揭露 出来
- Sự thật cuối cùng sẽ được phơi bày.
- 你 说 得 这样 露骨 , 我 不 相信 他 没 听懂
- anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.
- 他 终于 揭露 了 真相
- Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
露›