Đọc nhanh: 露天煤场 (lộ thiên môi trường). Ý nghĩa là: Kho than ngoài trời.
露天煤场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho than ngoài trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天煤场
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他 有 好 几天 没 在 村里 露脸 了
- anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
天›
煤›
露›