Đọc nhanh: 露天马戏场 (lộ thiên mã hí trường). Ý nghĩa là: Rạp xiếc thú ngoài trời.
露天马戏场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp xiếc thú ngoài trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天马戏场
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 今天 要 干 它 一场 !
- Hôm nay phải làm một trận!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
天›
戏›
露›
马›