Đọc nhanh: 露天矿 (lộ thiên khoáng). Ý nghĩa là: Mỏ lộ thiên.
露天矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỏ lộ thiên
属露天矿的台阶高度一般为10-14米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天矿
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 今天 他 去 下矿
- Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.
- 脸上 露出 一种 近乎 天 真的 表情
- trên mặt hiện nét ngây thơ.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
矿›
露›