Đọc nhanh: 露得清 (lộ đắc thanh). Ý nghĩa là: Neutrogena.
露得清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Neutrogena
露得清(Neutrogena)是一个美国的保养品品牌。Neutrogena露得清致力在护肤,身体护理,护发,彩妆等领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露得清
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 他 把握 得 很 清楚
- Anh ấy nắm bắt rất rõ ràng.
- 他 的 衣服 穿 得 很 暴露
- Trang phục của anh ấy rất hở hang.
- 他 心里 照得 很 清楚
- Trong lòng anh ấy hiểu rất rõ.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 他 露出 得意 的 笑容
- Anh ấy lộ ra nụ cười đắc ý.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
清›
露›