Đọc nhanh: 露天堆栈 (lộ thiên đôi sạn). Ý nghĩa là: kho ngoài trời, kho lưu trữ ngoài trời.
露天堆栈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho ngoài trời
open-air depot
✪ 2. kho lưu trữ ngoài trời
open-air repository
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天堆栈
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 蔬菜 露天 堆放
- Rau củ chất ngoài trời.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
天›
栈›
露›