Đọc nhanh: 青堂瓦舍 (thanh đường ngoã xá). Ý nghĩa là: nhà gạch mái ngói.
青堂瓦舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà gạch mái ngói
brick house with a tiled roof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青堂瓦舍
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
瓦›
舍›
青›