Đọc nhanh: 霰粒肿 (tản lạp thũng). Ý nghĩa là: chắp.
霰粒肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắp
chalazion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霰粒肿
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粒›
肿›
霰›