Đọc nhanh: 肺水肿 (phế thuỷ thũng). Ý nghĩa là: phổi có nước; phù phổi; phổi có nước.
肺水肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phổi có nước; phù phổi; phổi có nước
液体渗出物进入肺泡及肺间质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺水肿
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 潜水 可以 锻炼 肺活量
- Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
肺›
肿›