Đọc nhanh: 青州市 (thanh châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Qingzhou ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Qingzhou ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông
Qingzhou county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéi fāng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青州市
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 这款 车 赢得 了 市场 青睐
- Chiếc xe này rất được thị trường ưa chuộng.
- 蟹青 在 市场 上 很 受欢迎
- Cua xanh rất được ưa chuộng tại chợ.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
青›