Đọc nhanh: 红肿 (hồng thũng). Ý nghĩa là: tấy; phù; sưng.
红肿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấy; phù; sưng
肌肤肿大发炎的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红肿
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
肿›