Đọc nhanh: 霍乱杆菌 (hoắc loạn can khuẩn). Ý nghĩa là: Vibrio cholerae, vi khuẩn tả.
霍乱杆菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vibrio cholerae
✪ 2. vi khuẩn tả
the cholera bacterium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍乱杆菌
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
杆›
菌›
霍›