霍乱 huòluàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoắc loạn】

Đọc nhanh: 霍乱 (hoắc loạn). Ý nghĩa là: bệnh dịch tả; dịch tả, bệnh thổ tả (gọi chung các bệnh gây nôn mửa, tiêu chảy), thượng thổ hạ tả. Ví dụ : - 霍乱症状中的吐泻是人体天然排除体内毒素的一种防卫作用。 hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

Ý Nghĩa của "霍乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

霍乱 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh dịch tả; dịch tả

急性肠道传染病,病原体是霍乱弧菌症状是腹泻,呕吐,大便很稀,像米泔水,四肢痉挛冰冷,休克患者因脱水而眼窝凹陷,手指、脚趾干瘪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 霍乱 huòluàn 症状 zhèngzhuàng zhōng de 吐泻 tùxiè shì 人体 réntǐ 天然 tiānrán 排除 páichú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù de 一种 yīzhǒng 防卫 fángwèi 作用 zuòyòng

    - hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

✪ 2. bệnh thổ tả (gọi chung các bệnh gây nôn mửa, tiêu chảy)

中医泛指有剧烈吐泻、腹痛等症状的胃肠疾患

✪ 3. thượng thổ hạ tả

呕吐腹泻一起来的病症

✪ 4. bệnh tả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍乱

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • volume volume

    - 鹿失 lùshī 国乱 guóluàn

    - Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 性乱 xìngluàn 行为 xíngwéi

    - Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扰乱 rǎoluàn 课堂秩序 kètángzhìxù

    - Đừng quấy rối trật tự lớp học.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • volume volume

    - 霍乱 huòluàn 症状 zhèngzhuàng zhōng de 吐泻 tùxiè shì 人体 réntǐ 天然 tiānrán 排除 páichú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù de 一种 yīzhǒng 防卫 fángwèi 作用 zuòyòng

    - hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 放得 fàngdé 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao