Đọc nhanh: 鸡霍乱 (kê hoắc loạn). Ý nghĩa là: dịch gà; dịch gà toi.
鸡霍乱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch gà; dịch gà toi
鸡的一种急性传染病,病原体是鸡霍乱杆菌,症状是体温增高,排稀粪,有时带血,鸡冠青紫色,不吃食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡霍乱
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 不要 挥霍 你 的 薪水
- Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
霍›
鸡›