Đọc nhanh: 需求的价格弹性 (nhu cầu đích giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price elasticity of demand Độ co giãn của cầu theo giá.
需求的价格弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price elasticity of demand Độ co giãn của cầu theo giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求的价格弹性
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 他 在 寻找 价格 实惠 的 旅馆
- Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
弹›
性›
格›
求›
的›
需›