Đọc nhanh: 缺乏价格弹性 (khuyết phạp giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price inelastic Tính không co giãn.
缺乏价格弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price inelastic Tính không co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺乏价格弹性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 唯一 的 缺点 是 价格 太贵 了
- Nhược điểm duy nhất là giá cao quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乏›
价›
弹›
性›
格›
缺›