Đọc nhanh: 供给的价格弹性 (cung cấp đích giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price elasticity of supply Độ co giãn của cung theo giá.
供给的价格弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price elasticity of supply Độ co giãn của cung theo giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给的价格弹性
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
供›
弹›
性›
格›
的›
给›