Đọc nhanh: 需求的弧弹性 (nhu cầu đích o đạn tính). Ý nghĩa là: Arc elasticityof demand Độ Co Giãn Hình Cung Của Cầu.
需求的弧弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arc elasticityof demand Độ Co Giãn Hình Cung Của Cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求的弧弹性
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 弦 的 弹性 不错
- Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 她 与 他 沟通 , 以 满足 他 的 需求
- Cô ấy trao đổi với anh ấy để có thể đáp ứng yêu cầu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
弹›
性›
求›
的›
需›