Đọc nhanh: 需求的收入弹性 (nhu cầu đích thu nhập đạn tính). Ý nghĩa là: Income elasticity of demand Hệ số co giãn thu nhập của nhu cầu.
需求的收入弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Income elasticity of demand Hệ số co giãn thu nhập của nhu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求的收入弹性
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 外快 的 收入 需要 注意
- Thu nhập không chính thức cần phải chú ý.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
弹›
性›
收›
求›
的›
需›