Đọc nhanh: 无价格弹性的需求 (vô giá các đạn tính đích nhu cầu). Ý nghĩa là: Price-inelastic demand Nhu cầu không co dãn.
无价格弹性的需求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price-inelastic demand Nhu cầu không co dãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无价格弹性的需求
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
弹›
性›
无›
格›
求›
的›
需›