庐墓 lú mù
volume volume

Từ hán việt: 【lư mộ】

Đọc nhanh: 庐墓 (lư mộ). Ý nghĩa là: Ngôi nhà mồ..

Ý Nghĩa của "庐墓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庐墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngôi nhà mồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庐墓

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - 墓葬群 mùzàngqún

    - khu mộ; nhóm mộ.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 字迹 zìjì 模糊不清 móhubùqīng

    - Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 文字 wénzì 严重 yánzhòng 磨损 mósǔn 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."

  • volume volume

    - 墓碣 mùjié

    - bia mộ.

  • volume volume

    - 墓志铭 mùzhìmíng

    - mộ chí.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • - 食尸 shíshī guǐ 常常 chángcháng zài 墓地 mùdì zhōng 出没 chūmò

    - Quỷ ăn xác chết thường xuất hiện ở nghĩa địa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKG (廿日大土)
    • Bảng mã:U+5893
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIS (戈戈尸)
    • Bảng mã:U+5E90
    • Tần suất sử dụng:Cao