Đọc nhanh: 雷达天线 (lôi đạt thiên tuyến). Ý nghĩa là: ăng ten radar.
雷达天线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăng ten radar
radar antenna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达天线
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 今天 晚上 会 打雷
- Tối nay sẽ có sấm đánh.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
- 再有 半天 的 海程 , 我们 就 可 到达 目的地 了
- chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
线›
达›
雷›