Đọc nhanh: 电视天线 (điện thị thiên tuyến). Ý nghĩa là: Ăngten ti vi.
电视天线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăngten ti vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视天线
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 他 昨天 上 电视 了
- Hôm qua anh ấy đã lên tivi.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 每天晚上 我们 都 在 看 电视机
- Mỗi tối chúng tôi đều xem TV.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
电›
线›
视›