Đọc nhanh: 雷达兵 (lôi đạt binh). Ý nghĩa là: dụng cụ dò mìn (trong quân sự).
雷达兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ dò mìn (trong quân sự)
以雷达为基本装备的部队也称这一部队的士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达兵
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
达›
雷›