Đọc nhanh: 天线 (thiên tuyến). Ý nghĩa là: dây anten; dây ăng-ten, dây giời; dây trời. Ví dụ : - 原装的收音机天线旋钮 Một núm ăng-ten radio nguyên bản.. - 拉杆天线。 ăng-ten ống tháp.
天线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây anten; dây ăng-ten
用来发射或接收无线电波的装置把发射机发射出来的无线电波送到空中去的叫发射天线,接收空中无线电波传送给接收机的叫接收天线
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
✪ 2. dây giời; dây trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天线
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 我们 在线 上 聊天
- Chúng ta trò chuyện trên mạng.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 只要 还有 明天 , 今天 就 永远 是 起跑线
- Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.
- 因为 今天 很 忙 , 所以 我 很 晚 才 上线
- Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
线›