天线 tiānxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tuyến】

Đọc nhanh: 天线 (thiên tuyến). Ý nghĩa là: dây anten; dây ăng-ten, dây giời; dây trời. Ví dụ : - 原装的收音机天线旋钮 Một núm ăng-ten radio nguyên bản.. - 拉杆天线。 ăng-ten ống tháp.

Ý Nghĩa của "天线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

天线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây anten; dây ăng-ten

用来发射或接收无线电波的装置把发射机发射出来的无线电波送到空中去的叫发射天线,接收空中无线电波传送给接收机的叫接收天线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

✪ 2. dây giời; dây trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天线

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 白天 báitiān 光线 guāngxiàn 充足 chōngzú

    - căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 在线 zàixiàn shàng 聊天 liáotiān

    - Chúng ta trò chuyện trên mạng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 选手 xuǎnshǒu dōu shì 顶尖 dǐngjiān de 选手 xuǎnshǒu 无论是 wúlùnshì 在线 zàixiàn de 还是 háishì 踢馆 tīguǎn de

    - Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 还有 háiyǒu 明天 míngtiān 今天 jīntiān jiù 永远 yǒngyuǎn shì 起跑线 qǐpǎoxiàn

    - Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 今天 jīntiān hěn máng 所以 suǒyǐ hěn wǎn cái 上线 shàngxiàn

    - Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao