Đọc nhanh: 震源机制 (chấn nguyên cơ chế). Ý nghĩa là: cơ chế đầu mối của động đất.
震源机制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chế đầu mối của động đất
focal mechanism of earthquake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震源机制
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
源›
震›