Đọc nhanh: 孤零零地 (cô linh linh địa). Ý nghĩa là: chơ vơ.
孤零零地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơ vơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤零零地
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 桌子 上 零散 地放 着 几本书
- Trên bàn để rải rác vài quyển sách.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 我 零零星星 地 听到 一些 消息
- tôi nghe được một số tin vụn vặt.
- 家里 只 剩下 他 孤零零 一个 人
- trong nhà chỉ còn lẻ loi một mình anh ấy.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
孤›
零›