Đọc nhanh: 星星白发 (tinh tinh bạch phát). Ý nghĩa là: Tóc bạc từng sợi.
星星白发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc bạc từng sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星星白发
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 天上 的 星 闪闪发光
- Ngôi sao trên trời sáng lấp lánh.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
星›
白›