Đọc nhanh: 零零碎碎 (linh linh toái toái). Ý nghĩa là: lặt vặt.
零零碎碎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặt vặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零零碎碎
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 零碎 活儿 没人愿 干
- Công việc vụn vặt không ai muốn làm.
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 零碎 活儿
- việc vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
零›