零废弃 líng fèiqì
volume volume

Từ hán việt: 【linh phế khí】

Đọc nhanh: 零废弃 (linh phế khí). Ý nghĩa là: không rác thải.

Ý Nghĩa của "零废弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零废弃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không rác thải

zero waste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零废弃

  • volume volume

    - 玩具 wánjù yīn 损坏 sǔnhuài ér bèi 废弃 fèiqì

    - Đồ chơi bị vứt bỏ vì hỏng.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 因老旧 yīnlǎojiù ér bèi 废弃 fèiqì

    - Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái de 章程 zhāngchéng 早已 zǎoyǐ 废弃 fèiqì

    - Điều lệ ban đầu đã bị bãi bỏ từ lâu.

  • volume volume

    - 废弃 fèiqì de 土地 tǔdì 变成 biànchéng 良田 liángtián

    - Biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 减少 jiǎnshǎo 废弃物 fèiqìwù

    - Chúng ta nên giảm bớt chất thải.

  • volume volume

    - qǐng jiāng 废弃物 fèiqìwù 分类 fēnlèi 投放 tóufàng

    - Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.

  • volume volume

    - jiù de 规章制度 guīzhāngzhìdù yào 一概 yīgài 废弃 fèiqì

    - Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 社区 shèqū de 废弃物 fèiqìwù

    - Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao