Đọc nhanh: 雷峰塔 (lôi phong tháp). Ý nghĩa là: Chùa Leifeng, bên Hồ Tây cho đến khi nó bị phá hủy (cũng từ Madam White Snake).
雷峰塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chùa Leifeng, bên Hồ Tây cho đến khi nó bị phá hủy (cũng từ Madam White Snake)
Leifeng Pagoda, by West Lake until it was destroyed (also from Madam White Snake)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷峰塔
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
峰›
雷›