Đọc nhanh: 零八宪章 (linh bát hiến chương). Ý nghĩa là: Điều lệ 08, Kiến nghị ủng hộ dân chủ của CHND Trung Hoa tháng 12 năm 2008.
零八宪章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều lệ 08, Kiến nghị ủng hộ dân chủ của CHND Trung Hoa tháng 12 năm 2008
Charter 08, PRC pro-democracy petition of December 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零八宪章
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宪›
章›
零›