Đọc nhanh: 七零八碎 (thất linh bát toái). Ý nghĩa là: những thứ lặt vặt, mảnh vỡ rải rác.
七零八碎 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những thứ lặt vặt
bits and pieces
✪ 2. mảnh vỡ rải rác
scattered fragments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七零八碎
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
碎›
零›