Đọc nhanh: 大宪章 (đại hiến chương). Ý nghĩa là: Magna Carta; đại hiến chương.
大宪章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Magna Carta; đại hiến chương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大宪章
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 这 篇文章 是 大家 手笔
- Áng văn này là bút tích của bậc thầy.
- 大臣 呈 上 重要 奏章
- Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 我 理解 了 文章 的 大意
- Tôi đã hiểu ý chính của bài viết.
- 我 觉得 我会 得到 小牛肉 的 大奖章
- Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
宪›
章›