大宪章 dà xiànzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【đại hiến chương】

Đọc nhanh: 大宪章 (đại hiến chương). Ý nghĩa là: Magna Carta; đại hiến chương.

Ý Nghĩa của "大宪章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大宪章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Magna Carta; đại hiến chương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大宪章

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 大费周章 dàfèizhōuzhāng

    - Hades gặp rất nhiều rắc rối

  • volume volume

    - 大手笔 dàshǒubǐ ( 文章 wénzhāng 能手 néngshǒu )

    - người giỏi chữ nghĩa.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng shì 大家 dàjiā 手笔 shǒubǐ

    - Áng văn này là bút tích của bậc thầy.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén chéng shàng 重要 zhòngyào 奏章 zòuzhāng

    - Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 出自 chūzì 大手笔 dàshǒubǐ

    - Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì 上能 shàngnéng 理解 lǐjiě zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.

  • volume volume

    - 理解 lǐjiě le 文章 wénzhāng de 大意 dàyì

    - Tôi đã hiểu ý chính của bài viết.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 我会 wǒhuì 得到 dédào 小牛肉 xiǎoniúròu de 大奖章 dàjiǎngzhāng

    - Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:丶丶フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHGU (十竹土山)
    • Bảng mã:U+5BAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao