Đọc nhanh: 宪章派 (hiến chương phái). Ý nghĩa là: phong trào Chartist (vào những năm 1840 ở Anh).
宪章派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong trào Chartist (vào những năm 1840 ở Anh)
the Chartist movement (in the 1840s in England)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪章派
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宪›
派›
章›