零功率堆 líng gōnglǜ duī
volume volume

Từ hán việt: 【linh công suất đôi】

Đọc nhanh: 零功率堆 (linh công suất đôi). Ý nghĩa là: lò phản ứng công suất không.

Ý Nghĩa của "零功率堆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零功率堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lò phản ứng công suất không

zero power reactor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零功率堆

  • volume volume

    - 功率 gōnglǜ 匹配 pǐpèi

    - công suất phối hợp.

  • volume volume

    - 达成 dáchéng 和平 hépíng 协定 xiédìng de 概率 gàilǜ shì líng

    - Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - 率领 shuàilǐng 团队 tuánduì 取得 qǔde le 成功 chénggōng

    - Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.

  • volume volume

    - 事半功倍 shìbàngōngbèi de 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ ràng 节省 jiéshěng le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 利率 lìlǜ shì líng

    - Lãi suất năm nay là không.

  • volume

    - 成功 chénggōng de 概率 gàilǜ 只有 zhǐyǒu 10

    - Tỷ lệ thành công chỉ 10%.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 估量 gūliáng 成功 chénggōng 概率 gàilǜ

    - Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao