Đọc nhanh: 零功率堆 (linh công suất đôi). Ý nghĩa là: lò phản ứng công suất không.
零功率堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò phản ứng công suất không
zero power reactor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零功率堆
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 成功 的 概率 只有 10
- Tỷ lệ thành công chỉ 10%.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
堆›
率›
零›