Đọc nhanh: 宪章 (hiến chương). Ý nghĩa là: học tập; noi theo, quy định chế độ, hiến chương.
宪章 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. học tập; noi theo
效法
✪ 2. quy định chế độ
典章制度
✪ 3. hiến chương
某个国家的具有宪法作用的文件;规定国际机构的宗旨、原则、组织的文件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪章
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 他 写 了 一篇 有趣 的 文章
- Anh ấy viết một bài viết thú vị.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宪›
章›