Đọc nhanh: 雪耻 (tuyết sỉ). Ý nghĩa là: rửa nhục. Ví dụ : - 报仇雪耻 báo thù rửa nhục
雪耻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa nhục
洗掉耻辱
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪耻
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 复仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 洗雪 国耻
- rửa sạch nổi nhục của đất nước
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 他 决心 洗雪 国耻
- Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耻›
雪›