雪耻 xuěchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết sỉ】

Đọc nhanh: 雪耻 (tuyết sỉ). Ý nghĩa là: rửa nhục. Ví dụ : - 报仇雪耻 báo thù rửa nhục

Ý Nghĩa của "雪耻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪耻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rửa nhục

洗掉耻辱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 报仇雪耻 bàochóuxuěchǐ

    - báo thù rửa nhục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪耻

  • volume volume

    - 报仇雪耻 bàochóuxuěchǐ

    - báo thù rửa nhục

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 复仇雪耻 fùchóuxuěchǐ

    - báo thù rửa nhục

  • volume volume

    - 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - rửa sạch nổi nhục của đất nước

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 堆雪人 duīxuěrén

    - Bọn họ đang đắp người tuyết.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 明天 míngtiān 可能 kěnéng huì 下雪 xiàxuě

    - Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao