雪糕 xuěgāo
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết cao】

Đọc nhanh: 雪糕 (tuyết cao). Ý nghĩa là: kem. Ví dụ : - 这家店的雪糕口味很多。 Cửa hàng này có nhiều vị kem.. - 我喜欢巧克力味的雪糕。 Tôi thích kem vị socola.. - 我们在公园里吃雪糕。 Chúng tôi ăn kem trong công viên.

Ý Nghĩa của "雪糕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kem

一种冷食;质地类似冰激凌而成块状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 雪糕 xuěgāo 口味 kǒuwèi 很多 hěnduō

    - Cửa hàng này có nhiều vị kem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 巧克力 qiǎokèlì wèi de 雪糕 xuěgāo

    - Tôi thích kem vị socola.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 公园 gōngyuán chī 雪糕 xuěgāo

    - Chúng tôi ăn kem trong công viên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪糕

  • volume volume

    - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 真糟糕 zhēnzāogāo ne

    - Giao thông thật tệ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 怎会尔般 zěnhuìěrbān 糟糕 zāogāo

    - Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 公园 gōngyuán chī 雪糕 xuěgāo

    - Chúng tôi ăn kem trong công viên.

  • volume volume

    - 亲手做 qīnshǒuzuò le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 雪糕 xuěgāo 口味 kǒuwèi 很多 hěnduō

    - Cửa hàng này có nhiều vị kem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 巧克力 qiǎokèlì wèi de 雪糕 xuěgāo

    - Tôi thích kem vị socola.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTGF (火木廿土火)
    • Bảng mã:U+7CD5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao