受辱 shòurǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thụ nhục】

Đọc nhanh: 受辱 (thụ nhục). Ý nghĩa là: thất sủng, làm nhục, bị xúc phạm. Ví dụ : - 除非你喜欢看着我受辱 Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.. - 让我受辱之余还能倍感光荣 Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.

Ý Nghĩa của "受辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受辱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thất sủng

disgraced

✪ 2. làm nhục

humiliated

Ví dụ:
  • volume volume

    - 除非 chúfēi 喜欢 xǐhuan 看着 kànzhe 受辱 shòurǔ

    - Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.

✪ 3. bị xúc phạm

insulted

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 受辱 shòurǔ 之余 zhīyú hái néng 倍感 bèigǎn 光荣 guāngróng

    - Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受辱

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - bị làm nhục.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn 凌辱 língrǔ

    - cố chịu nhục.

  • volume volume

    - shòu le 屈辱 qūrǔ

    - Cô ấy bị oan.

  • volume volume

    - 不要 búyào 承受 chéngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.

  • volume volume

    - 无意 wúyì zhōng 受到 shòudào 侮辱 wǔrǔ

    - Cô ấy vô tình bị xúc phạm.

  • volume volume

    - ràng 受辱 shòurǔ 之余 zhīyú hái néng 倍感 bèigǎn 光荣 guāngróng

    - Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 喜欢 xǐhuan 看着 kànzhe 受辱 shòurǔ

    - Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao